1_logo_7_sang_ko_backgroud_web1.600
face
yt

Các loại thuốc mê được sử dụng để an thần hoặc gây mê cho chó

Dưới đây là một số loại thuốc mê phổ biến:

  1. Thiopental Sodium (Pentothal):

    • Công dụng: Thiopental Sodium là một barbiturate tác dụng ngắn, thường được sử dụng để gây mê cho chó.
    • Ưu điểm: Tác dụng nhanh, dễ kiểm soát.
    • Nhược điểm: Không thích hợp cho các trường hợp gây mê kéo dài, có thể gây hạ huyết áp và ức chế hô hấp.
  2. Propofol:

    • Công dụng: Propofol là một chất gây mê tiêm tĩnh mạch, thường được sử dụng để gây mê và duy trì mê.
    • Ưu điểm: Khởi phát nhanh, ít gây buồn nôn và nôn mửa, hồi phục nhanh.
    • Nhược điểm: Có thể gây hạ huyết áp, không có tác dụng giảm đau.
  3. Ketamine:

    • Công dụng: Ketamine là một thuốc mê dissociative, thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác như diazepam để gây mê toàn thân.
    • Ưu điểm: Gây mê nhanh, duy trì hô hấp và tuần hoàn tốt.
    • Nhược điểm: Có thể gây ảo giác và kích động khi tỉnh dậy, cần phối hợp với thuốc an thần khác.
  4. Isoflurane:

    • Công dụng: Isoflurane là một thuốc mê hít, thường được sử dụng trong phẫu thuật.
    • Ưu điểm: Dễ điều chỉnh mức độ mê, ít gây kích thích đường hô hấp.
    • Nhược điểm: Cần thiết bị gây mê khí để sử dụng, có thể gây giảm huyết áp.
  5. Sevoflurane:

    • Công dụng: Sevoflurane là một thuốc mê hít tương tự như isoflurane, nhưng có tính an toàn cao hơn và ít gây kích thích đường hô hấp hơn.
    • Ưu điểm: Khởi phát nhanh, dễ điều chỉnh, ít tác dụng phụ trên đường hô hấp.
    • Nhược điểm: Chi phí cao hơn so với isoflurane.
  6. Medetomidine (Domitor):

    • Công dụng: Medetomidine là một thuốc an thần và gây mê thuộc nhóm alpha-2 agonist, thường được sử dụng để gây mê nhẹ đến trung bình.
    • Ưu điểm: Tác dụng an thần mạnh, có tác dụng giảm đau.
    • Nhược điểm: Có thể gây nhịp tim chậm, hạ huyết áp và ức chế hô hấp.
  7. Alfaxalone:

    • Công dụng: Alfaxalone là một thuốc gây mê toàn thân, có thể được sử dụng để gây mê và duy trì mê.
    • Ưu điểm: Khởi phát nhanh, hồi phục nhanh, ít tác dụng phụ trên hệ tim mạch và hô hấp.
    • Nhược điểm: Cần cẩn thận trong liều lượng, có thể gây ức chế hô hấp nếu dùng quá liều.

Việc lựa chọn thuốc mê phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng sức khỏe của chó, loại phẫu thuật hoặc thủ thuật cần thực hiện, và kinh nghiệm của bác sĩ thú y. Mỗi loại thuốc mê có ưu và nhược điểm riêng, và việc sử dụng đúng loại và liều lượng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

 
 Trong thú y, việc sử dụng thuốc giải (antidote) là cần thiết để đối phó với các phản ứng phụ hoặc ngộ độc do thuốc gây mê hoặc các chất độc khác. Dưới đây là một số loại thuốc giải phổ biến cho các loại thuốc mê và các tình trạng ngộ độc ở chó:
  1. Atipamezole (Antisedan):

    • Công dụng: Dùng để đối kháng với các tác dụng của các thuốc an thần thuộc nhóm alpha-2 agonist như medetomidine và dexmedetomidine.
    • Ưu điểm: Nhanh chóng đảo ngược tác dụng an thần và ức chế hô hấp.
    • Liều lượng: Được tính dựa trên liều lượng của alpha-2 agonist đã sử dụng.
  2. Flumazenil:

    • Công dụng: Được sử dụng để đảo ngược tác dụng của các benzodiazepine như diazepam và midazolam.
    • Ưu điểm: Nhanh chóng đảo ngược tác dụng an thần và ức chế hô hấp do benzodiazepine gây ra.
    • Liều lượng: Thường được tính dựa trên liều lượng benzodiazepine đã sử dụng.
  3. Naloxone:

    • Công dụng: Được sử dụng để đảo ngược tác dụng của các opioid như morphine và fentanyl.
    • Ưu điểm: Nhanh chóng đảo ngược tác dụng gây mê và ức chế hô hấp của opioid.
    • Liều lượng: Thường được tính dựa trên liều lượng opioid đã sử dụng.
  4. Yohimbine:

    • Công dụng: Được sử dụng để đối kháng với các tác dụng của xylazine, một thuốc an thần alpha-2 agonist.
    • Ưu điểm: Hiệu quả trong việc đảo ngược tác dụng an thần và ức chế hô hấp của xylazine.
    • Liều lượng: Thường được tính dựa trên liều lượng xylazine đã sử dụng.
  5. Vitamin K1 (Phytonadione):

    • Công dụng: Được sử dụng để điều trị ngộ độc chất chống đông (như thuốc diệt chuột chứa coumarin).
    • Ưu điểm: Giúp khôi phục quá trình đông máu bình thường.
    • Liều lượng: Thường được điều chỉnh dựa trên mức độ ngộ độc và tình trạng lâm sàng của chó.
  6. N-Acetylcysteine (NAC):

    • Công dụng: Được sử dụng để điều trị ngộ độc acetaminophen và một số chất độc khác.
    • Ưu điểm: Bảo vệ gan và giảm thiểu tổn thương do độc tố.
    • Liều lượng: Được tính dựa trên mức độ ngộ độc và cân nặng của chó.
  7. Activated Charcoal:

    • Công dụng: Được sử dụng để hấp thụ các chất độc trong dạ dày và ruột.
    • Ưu điểm: Giúp ngăn chặn hấp thụ chất độc vào máu.
    • Liều lượng: Thường được tính dựa trên cân nặng của chó và loại chất độc.
  8. Silibinin (Milk Thistle Extract):

    • Công dụng: Được sử dụng để bảo vệ gan trong trường hợp ngộ độc bởi các chất độc hại cho gan, như nấm độc.
    • Ưu điểm: Bảo vệ và hỗ trợ phục hồi chức năng gan.
    • Liều lượng: Thường được tính dựa trên tình trạng lâm sàng của chó.

Việc sử dụng thuốc giải cần được thực hiện bởi bác sĩ thú y, người có thể đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe của chó và điều chỉnh liều lượng thuốc phù hợp. Sự hiểu biết về các loại thuốc giải này là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

 
 Dưới đây là tên một số loại thuốc giải phổ biến được sử dụng trong thú y tại thị trường Việt Nam:

ChatG
  1. Atipamezole (Antisedan):

    • Tên thương mại: Antisedan
    • Công dụng: Đảo ngược tác dụng của các thuốc an thần alpha-2 agonist như medetomidine và dexmedetomidine.
  2. Flumazenil:

    • Tên thương mại: Anexate
    • Công dụng: Đảo ngược tác dụng của các benzodiazepine như diazepam và midazolam.
  3. Naloxone:

    • Tên thương mại: Narcan, Nalone
    • Công dụng: Đảo ngược tác dụng của các opioid như morphine và fentanyl.
  4. Yohimbine:

    • Tên thương mại: Yobine, Reversine
    • Công dụng: Đảo ngược tác dụng của xylazine, một thuốc an thần alpha-2 agonist.
  5. Vitamin K1 (Phytonadione):

    • Tên thương mại: Konakion, Mephyton
    • Công dụng: Điều trị ngộ độc chất chống đông (như thuốc diệt chuột chứa coumarin).
  6. N-Acetylcysteine (NAC):

    • Tên thương mại: Fluimucil, ACC
    • Công dụng: Điều trị ngộ độc acetaminophen và một số chất độc khác.
  7. Activated Charcoal:

    • Tên thương mại: Norit, Actidose-Aqua
    • Công dụng: Hấp thụ các chất độc trong dạ dày và ruột.
  8. Silibinin (Milk Thistle Extract):

    • Tên thương mại: Legalon, Hepalyse
    • Công dụng: Bảo vệ gan trong trường hợp ngộ độc bởi các chất độc hại cho gan, như nấm độc.

Các loại thuốc này được sử dụng rộng rãi trong các phòng khám và bệnh viện thú y để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc điều trị các tình trạng ngộ độc và tác dụng phụ của thuốc mê và thuốc an thần. Việc sử dụng các thuốc giải này cần phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ thú y để đảm bảo liều lượng và phương pháp sử dụng đúng cách.

CƠ SỞ 1

 Trung Tâm Thú Y Vinpet Quận 12 (Kimpet)

 85H1 Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, Quận 12

 SĐT: 0862.667.117 Bs (Alex Đăng)

 
 

CƠ SỞ 2

 Phòng Khám Thú Y Vinpet Dương Quảng Hàm

 169 Dương Quảng Hàm, Phường 6, Gò Vấp

 SĐT: 0766.006.117

 
 

 CƠ SỞ 3

 Trung Tâm Thú Y Vinpet.vn

 22 Phan Chu Trinh, P13, Bình Thạnh

 SĐT: 0767 006 117 

(Ngay ngã ba Phan Chu Trinh - Nơ Trang Long)